Nghe!
ぜろ、れい-zero, rei: zero
いち-ichi: one
に-ni : two
さん-san: three
よん、し-yon, shi: four
ご-go : five
ろく-roku: six
なな、しち-nana, shichi: seven
はち-hachi: eight
きゅう、く-kyu, ku: nine
じゅう-juu: ten
Từ khóa:
- so dem tieng nhat
- số đếm trong tiếng nhật
- so dem trong tieng nhat
- số đếm tiếng nhật
- bang chu so tieng nhat
- số trong tiếng nhật
- cách đọc số trong tiếng nhật
- số tiếng nhật
- hoc dem so tieng nhat
- bang so tieng nhat
- cách đếm tuổi trong tiếng nhật
- dem so bang tieng nhat
- cach doc so trong tieng nhat
- so dem bang tieng nhat
- bang so dem tieng nhat
Tidak ada komentar:
Posting Komentar